suture
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsuː.tʃɜː/
Danh từ
sửasuture /ˈsuː.tʃɜː/
- (Sinh vật học) Đường nối, đường ráp, đường khớp.
- (Y học) Sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương).
Ngoại động từ
sửasuture ngoại động từ /ˈsuː.tʃɜː/
Chia động từ
sửasuture
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to suture | |||||
Phân từ hiện tại | suturing | |||||
Phân từ quá khứ | sutured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | suture | suture hoặc suturest¹ | sutures hoặc sutureth¹ | suture | suture | suture |
Quá khứ | sutured | sutured hoặc suturedst¹ | sutured | sutured | sutured | sutured |
Tương lai | will/shall² suture | will/shall suture hoặc wilt/shalt¹ suture | will/shall suture | will/shall suture | will/shall suture | will/shall suture |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | suture | suture hoặc suturest¹ | suture | suture | suture | suture |
Quá khứ | sutured | sutured | sutured | sutured | sutured | sutured |
Tương lai | were to suture hoặc should suture | were to suture hoặc should suture | were to suture hoặc should suture | were to suture hoặc should suture | were to suture hoặc should suture | were to suture hoặc should suture |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | suture | — | let’s suture | suture | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "suture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
suture /sy.tyʁ/ |
sutures /sy.tyʁ/ |
suture gc /sy.tyʁ/
- (Y học) Sự khâu; đường khâu.
- Suture cardiaque — sự khâu tim
- suture circulaire — đường khâu vòng tròn
- (Giải phẫu, động vật học) Đường khớp.
- Suture dentée — đường khớp răng cưa
- Suture frontonasale — đường khớp trán mũi
- Suture des élytres d’un insecte — đường khớp cánh cứng của sâu bọ
- (Thực vật học) Đường nối.
- Suture des carpelles — đường nối lá noãn
- (Văn học) Sự chắp nối (hai đoạn văn).
- Les sutures exigent du savoir-faire — muốn chắp nối phải khéo
Tham khảo
sửa- "suture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)