sure
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃʊr/
Hoa Kỳ | [ˈʃʊr] |
Tính từ
sửasure /ˈʃʊr/
- Chắc, chắc chắn.
- you may be sure of his honesty — anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật
- I'm sure I didn't mean to hurt your feelings — tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh
- Chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận.
- to send something by a sure hand — nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì
- to put something in a sure place — để cái gì vào nơi chắc chắn
- a sure shot — tay súng rất chắc, nhà thiện xạ
- Thật, xác thật.
- to be sure she is not pretty — thật ra mà nói, cô ta không xinh
- so it is, to be sure! — đấy, thật là như thế!
Thành ngữ
sửaPhó từ
sửasure /ˈʃʊr/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) chắc chắn.
- it sure was cold — chắc chắn là rét
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Tôi thừa nhận.
- tis pleasant, sure', to see one's name in print — tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích
Thành ngữ
sửa- as sure as eggs is eggs
- as sure as a gun: Chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn.
- for sure: Chắc chắn.
- slow and sure: Chậm mà chắc.
- sure enough: (Thông tục) Chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa.
Tham khảo
sửa- "sure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Burunge
sửaDanh từ
sửasure