Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈæn.jə.ˌweɪt/

Ngoại động từ

sửa

superannuate ngoại động từ /ˌsuː.pɜː.ˈæn.jə.ˌweɪt/

  1. Cho về hưu trí, thải vì quá già, thải vì quá .
  2. Loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa