summer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsə.mɜː/
Hoa Kỳ | [ˈsə.mɜː] |
Danh từ
sửasummer /ˈsə.mɜː/
- (Kiến trúc) Cái rầm ((cũng) summer-tree).
- Mùa hạ, mùa hè.
- (Thơ ca) Tuổi, xuân xanh.
- a man of twenty five summers — một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh
- (Định ngữ) (thuộc) mùa hè.
- summer holidays — kỳ nghỉ hè
Nội động từ
sửasummer nội động từ /ˈsə.mɜː/
Ngoại động từ
sửasummer ngoại động từ /ˈsə.mɜː/
Chia động từ
sửasummer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to summer | |||||
Phân từ hiện tại | summering | |||||
Phân từ quá khứ | summered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | summer | summer hoặc summerest¹ | summers hoặc summereth¹ | summer | summer | summer |
Quá khứ | summered | summered hoặc summeredst¹ | summered | summered | summered | summered |
Tương lai | will/shall² summer | will/shall summer hoặc wilt/shalt¹ summer | will/shall summer | will/shall summer | will/shall summer | will/shall summer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | summer | summer hoặc summerest¹ | summer | summer | summer | summer |
Quá khứ | summered | summered | summered | summered | summered | summered |
Tương lai | were to summer hoặc should summer | were to summer hoặc should summer | were to summer hoặc should summer | were to summer hoặc should summer | were to summer hoặc should summer | were to summer hoặc should summer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | summer | — | let’s summer | summer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "summer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)