Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋḭ˧˩˧ maːt˧˥ŋi˧˩˨ ma̰ːk˩˧ŋi˨˩˦ maːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋi˧˩ maːt˩˩ŋḭʔ˧˩ ma̰ːt˩˧

Định nghĩa sửa

nghỉ mát

  1. Dưỡng sức trong mùa hè, tại một nơikhí hậu mát.

Dịch sửa

Tham khảo sửa