Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghỉ mát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋḭ
˧˩˧
maːt
˧˥
ŋi
˧˩˨
ma̰ːk
˩˧
ŋi
˨˩˦
maːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋi
˧˩
maːt
˩˩
ŋḭʔ
˧˩
ma̰ːt
˩˧
Định nghĩa
sửa
nghỉ mát
Dưỡng sức
trong
mùa hè
,
tại
một
nơi
có
khí hậu
mát
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nghỉ mát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)