summering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsə.mɜ.ːiɳ/
Động từ
sửasummering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của summer.
Danh từ
sửasummering (số nhiều summerings)
Tham khảo
sửa- "summering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)