Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsə.blə.ˌmeɪt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

sublimate /ˈsə.blə.ˌmeɪt/

  1. (Hoá học) Thăng hoa.

Danh từ sửa

sublimate /ˈsə.blə.ˌmeɪt/

  1. (Hoá học) sản phẩm từ sự thăng hoa.

Ngoại động từ sửa

sublimate ngoại động từ /ˈsə.blə.ˌmeɪt/

  1. (Hoá học) Làm thăng hoa.
  2. Lọc, làm cho trong sạch, lý tưởng hoá.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

sublimate nội động từ /ˈsə.blə.ˌmeɪt/

  1. (Hoá học) Thăng hoa.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa