stretched
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstrɛtʃt/
Hoa Kỳ | [ˈstrɛtʃt] |
Động từ
sửastretched
Chia động từ
sửastretch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stretch | |||||
Phân từ hiện tại | stretching | |||||
Phân từ quá khứ | stretched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stretch | stretch hoặc stretchest¹ | stretches hoặc stretcheth¹ | stretch | stretch | stretch |
Quá khứ | stretched | stretched hoặc stretchedst¹ | stretched | stretched | stretched | stretched |
Tương lai | will/shall² stretch | will/shall stretch hoặc wilt/shalt¹ stretch | will/shall stretch | will/shall stretch | will/shall stretch | will/shall stretch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stretch | stretch hoặc stretchest¹ | stretch | stretch | stretch | stretch |
Quá khứ | stretched | stretched | stretched | stretched | stretched | stretched |
Tương lai | were to stretch hoặc should stretch | were to stretch hoặc should stretch | were to stretch hoặc should stretch | were to stretch hoặc should stretch | were to stretch hoặc should stretch | were to stretch hoặc should stretch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stretch | — | let’s stretch | stretch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửastretched /ˈstrɛtʃt/
Tham khảo
sửa- "stretched", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)