Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrɛt.ʃiɳ/

Động từ

sửa

stretching

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "stretch" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

stretching /ˈstrɛt.ʃiɳ/

  1. Sự kéo căng; giãn dài; vuốt dài.

Tham khảo

sửa