strengthening
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈstrɛŋk.θə.niɳ/
Động từ sửa
strengthening
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "strengthen" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
strengthen
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
strengthening /ˈstrɛŋk.θə.niɳ/
- Sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường.
Tham khảo sửa
- "strengthening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)