Tiếng Đức sửa

 
Strand
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstrænd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

strand /ˈstrænd/

  1. (Thơ ca) ; (văn học) bờ (biển, sông, hồ).
  2. Tao (của dây).
  3. Thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp).

Ngoại động từ sửa

strand ngoại động từ /ˈstrænd/

  1. Làm mắc cạn.
  2. Đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng... ).
  3. Bện (thừng) bằng tao.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

strand nội động từ /ˈstrænd/

  1. Mắc cạn (tàu).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa