stencil
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɛnt.səl/
Danh từ
sửastencil /ˈstɛnt.səl/
- Khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để bên dưới) ((cũng) stencil plate).
- Hình tô bằng khuôn tô.
- Giấy nến, giấy xtăngxin.
Ngoại động từ
sửastencil ngoại động từ /ˈstɛnt.səl/
Chia động từ
sửastencil
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stencil | |||||
Phân từ hiện tại | stencilling | |||||
Phân từ quá khứ | stencilled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stencil | stencil hoặc stencillest¹ | stencils hoặc stencilleth¹ | stencil | stencil | stencil |
Quá khứ | stencilled | stencilled hoặc stencilledst¹ | stencilled | stencilled | stencilled | stencilled |
Tương lai | will/shall² stencil | will/shall stencil hoặc wilt/shalt¹ stencil | will/shall stencil | will/shall stencil | will/shall stencil | will/shall stencil |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stencil | stencil hoặc stencillest¹ | stencil | stencil | stencil | stencil |
Quá khứ | stencilled | stencilled | stencilled | stencilled | stencilled | stencilled |
Tương lai | were to stencil hoặc should stencil | were to stencil hoặc should stencil | were to stencil hoặc should stencil | were to stencil hoặc should stencil | were to stencil hoặc should stencil | were to stencil hoặc should stencil |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stencil | — | let’s stencil | stencil | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stencil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stɛn.sil/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
stencil /stɛn.sil/ |
stencil /stɛn.sil/ |
stencil gđ /stɛn.sil/
Tham khảo
sửa- "stencil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)