Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɛnt.səl.liɳ/

Động từ

sửa

stencilling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của stencil.

Danh từ

sửa

stencilling

  1. Sự in bằng giấy nến; bằng khuôn thủng; bằng lụa sáp.

Tham khảo

sửa