squeegee
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈskwi.ˌdʒi/
Hoa Kỳ | [ˈskwi.ˌdʒi] |
Danh từ sửa
squeegee /ˈskwi.ˌdʒi/
Ngoại động từ sửa
squeegee ngoại động từ /ˈskwi.ˌdʒi/
Chia động từ sửa
squeegee
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "squeegee", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)