Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
squeegeed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
squeegeed
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
squeegee
Chia động từ
sửa
squeegee
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
squeegee
Phân từ
hiện tại
squeegeeing
Phân từ
quá khứ
squeegeed
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
squeegee
squeegee
hoặc
squeegeest
¹
squeegees
hoặc
squeegeeth
¹
squeegee
squeegee
squeegee
Quá khứ
squeegeed
squeegeed
hoặc
squeegeedst
¹
squeegeed
squeegeed
squeegeed
squeegeed
Tương lai
will
/
shall
²
squeegee
will/shall
squeegee
hoặc
wilt
/
shalt
¹
squeegee
will/shall
squeegee
will/shall
squeegee
will/shall
squeegee
will/shall
squeegee
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
squeegee
squeegee
hoặc
squeegeest
¹
squeegee
squeegee
squeegee
squeegee
Quá khứ
squeegeed
squeegeed
squeegeed
squeegeed
squeegeed
squeegeed
Tương lai
were
to
squeegee
hoặc
should
squeegee
were to
squeegee
hoặc should
squeegee
were to
squeegee
hoặc should
squeegee
were to
squeegee
hoặc should
squeegee
were to
squeegee
hoặc should
squeegee
were to
squeegee
hoặc should
squeegee
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
squeegee
—
let’s
squeegee
squeegee
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.