sprawl
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsprɔl/
Danh từ
sửasprawl /ˈsprɔl/
Động từ
sửasprawl /ˈsprɔl/
- Nằm dài ra, nằm ườn ra.
- Vươn vai.
- Nguệch ngoạc (chữ viết).
- Bò lan ngổn ngang (cây).
- (Quân sự) Rải (quân) ngổn ngang.
Chia động từ
sửasprawl
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sprawl | |||||
Phân từ hiện tại | sprawling | |||||
Phân từ quá khứ | sprawled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sprawl | sprawl hoặc sprawlest¹ | sprawls hoặc sprawleth¹ | sprawl | sprawl | sprawl |
Quá khứ | sprawled | sprawled hoặc sprawledst¹ | sprawled | sprawled | sprawled | sprawled |
Tương lai | will/shall² sprawl | will/shall sprawl hoặc wilt/shalt¹ sprawl | will/shall sprawl | will/shall sprawl | will/shall sprawl | will/shall sprawl |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sprawl | sprawl hoặc sprawlest¹ | sprawl | sprawl | sprawl | sprawl |
Quá khứ | sprawled | sprawled | sprawled | sprawled | sprawled | sprawled |
Tương lai | were to sprawl hoặc should sprawl | were to sprawl hoặc should sprawl | were to sprawl hoặc should sprawl | were to sprawl hoặc should sprawl | were to sprawl hoặc should sprawl | were to sprawl hoặc should sprawl |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sprawl | — | let’s sprawl | sprawl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sprawl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)