Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsprɔl/

Danh từ

sửa

sprawl /ˈsprɔl/

  1. Sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải.
  2. Sự vươn vai.

Động từ

sửa

sprawl /ˈsprɔl/

  1. Nằm dài ra, nằm ườn ra.
  2. Vươn vai.
  3. Nguệch ngoạc (chữ viết).
  4. Bò lan ngổn ngang (cây).
  5. (Quân sự) Rải (quân) ngổn ngang.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa