Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspənd.ʒiɳ/

Động từ

sửa

sponging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "sponge" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

sponging /ˈspənd.ʒiɳ/

  1. Sự vớt bọt biển.
  2. Sự lau chùi bằng bọt biển, sự rửa bằng bọt biển.
  3. Sự ăm bám, sự ăn chực.
  4. Sự bòn rút (bằng cách nịnh nọt).

Tham khảo

sửa