Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspənd.ʒiɳ/

Động từ sửa

sponging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "sponge" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

sponging /ˈspənd.ʒiɳ/

  1. Sự vớt bọt biển.
  2. Sự lau chùi bằng bọt biển, sự rửa bằng bọt biển.
  3. Sự ăm bám, sự ăn chực.
  4. Sự bòn rút (bằng cách nịnh nọt).

Tham khảo sửa