spangle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspæŋ.ɡəl/
Danh từ
sửaspangle /ˈspæŋ.ɡəl/
Ngoại động từ
sửaspangle ngoại động từ /ˈspæŋ.ɡəl/
Chia động từ
sửaspangle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spangle | |||||
Phân từ hiện tại | spangling | |||||
Phân từ quá khứ | spangled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spangle | spangle hoặc spanglest¹ | spangles hoặc spangleth¹ | spangle | spangle | spangle |
Quá khứ | spangled | spangled hoặc spangledst¹ | spangled | spangled | spangled | spangled |
Tương lai | will/shall² spangle | will/shall spangle hoặc wilt/shalt¹ spangle | will/shall spangle | will/shall spangle | will/shall spangle | will/shall spangle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spangle | spangle hoặc spanglest¹ | spangle | spangle | spangle | spangle |
Quá khứ | spangled | spangled | spangled | spangled | spangled | spangled |
Tương lai | were to spangle hoặc should spangle | were to spangle hoặc should spangle | were to spangle hoặc should spangle | were to spangle hoặc should spangle | were to spangle hoặc should spangle | were to spangle hoặc should spangle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spangle | — | let’s spangle | spangle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "spangle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)