Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspæŋ.ɡəl/

Danh từ

sửa

spangle /ˈspæŋ.ɡəl/

  1. Vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo), trang kim.
  2. sồi (nốt phồng trên lá sồi).

Ngoại động từ

sửa

spangle ngoại động từ /ˈspæŋ.ɡəl/

  1. Điểm (quần áo... ) bằng trang kim.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa