Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspæŋ.ɡə.liɳ/

Động từ

sửa

spangling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của spangle.

Danh từ

sửa

spangling

  1. Sự rắc trang kim.

Tham khảo

sửa