sown
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửasown ngoại động từ sowed; sown, sowed
- Gieo.
- to sow land with maize — gieo ngô lên đất trồng
- to sow [the seeds of] dissension — gieo mối chia rẽ
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửasown
Thành ngữ
sửa- as drunk as a sow: Say bí tỉ, say tuý luý.
- to get (take) the wrong sow by the ear: Bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia.
Tham khảo
sửa- "sown", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)