solidify
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈlɪ.də.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ
sửasolidify ngoại động từ /sə.ˈlɪ.də.ˌfɑɪ/
- Làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc.
- Làm cho vững chắc, củng cố.
- to solidify friendship — củng cố tình bạn.
Chia động từ
sửasolidify
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasolidify nội động từ /sə.ˈlɪ.də.ˌfɑɪ/
Chia động từ
sửasolidify
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "solidify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)