snuggle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsnʌ.ɡəl/
California, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ nguyên
sửaXuất hiện lần đầu tiên vào năm 1687. Hình thái lặp lại (frequentative) của snug.
Danh từ
sửasnuggle (số nhiều snuggles) /ˈsnʌ.ɡəl/
- Cái ôm ấp.
Nội động từ
sửasnuggle nội động từ /ˈsnʌ.ɡəl/
Đồng nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửaChia động từ
sửaBảng chia động từ của snuggle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snuggle | |||||
Phân từ hiện tại | snuggling | |||||
Phân từ quá khứ | snuggled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snuggle | snuggle hoặc snugglest¹ | snuggles hoặc snuggleth¹ | snuggle | snuggle | snuggle |
Quá khứ | snuggled | snuggled hoặc snuggledst¹ | snuggled | snuggled | snuggled | snuggled |
Tương lai | will/shall² snuggle | will/shall snuggle hoặc wilt/shalt¹ snuggle | will/shall snuggle | will/shall snuggle | will/shall snuggle | will/shall snuggle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snuggle | snuggle hoặc snugglest¹ | snuggle | snuggle | snuggle | snuggle |
Quá khứ | snuggled | snuggled | snuggled | snuggled | snuggled | snuggled |
Tương lai | were to snuggle hoặc should snuggle | were to snuggle hoặc should snuggle | were to snuggle hoặc should snuggle | were to snuggle hoặc should snuggle | were to snuggle hoặc should snuggle | were to snuggle hoặc should snuggle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snuggle | — | let’s snuggle | snuggle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
sửasnuggle ngoại động từ /ˈsnʌ.ɡəl/
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của snuggle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snuggle | |||||
Phân từ hiện tại | snuggling | |||||
Phân từ quá khứ | snuggled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snuggle | snuggle hoặc snugglest¹ | snuggles hoặc snuggleth¹ | snuggle | snuggle | snuggle |
Quá khứ | snuggled | snuggled hoặc snuggledst¹ | snuggled | snuggled | snuggled | snuggled |
Tương lai | will/shall² snuggle | will/shall snuggle hoặc wilt/shalt¹ snuggle | will/shall snuggle | will/shall snuggle | will/shall snuggle | will/shall snuggle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snuggle | snuggle hoặc snugglest¹ | snuggle | snuggle | snuggle | snuggle |
Quá khứ | snuggled | snuggled | snuggled | snuggled | snuggled | snuggled |
Tương lai | were to snuggle hoặc should snuggle | were to snuggle hoặc should snuggle | were to snuggle hoặc should snuggle | were to snuggle hoặc should snuggle | were to snuggle hoặc should snuggle | were to snuggle hoặc should snuggle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snuggle | — | let’s snuggle | snuggle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "snuggle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)