snippet
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsnɪ.pət/
Hoa Kỳ | [ˈsnɪ.pət] |
Danh từ sửa
snippet /ˈsnɪ.pət/
- Miếng nhỏ cắt ra; mụn vải.
- (Số nhiều) Sự hiểu biết vụn vặt, kiến thức vụn vặt.
- (Số nhiều) Đoạn trích ngắn (trong bản tin, báo... ); những thứ linh tinh; những thứ đầu thừa đuôi thẹo.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người tầm thường, nhãi ranh.
Tham khảo sửa
- "snippet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)