Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

sniff /ˈsnɪf/

  1. Sự hít; tiếng hít vào.
    to get a sniff of fresh air — hít không khí trong lành
    to take a sniff at a rose — ngửi một bông hồng
  2. Lượng hít vào.

Nội động từ

sửa

sniff nội động từ /ˈsnɪf/

  1. Ngửi, hít vào.
    to sniff at a flower — ngửi hoa
    to sniff up fresh air — hít không khí mát mẻ
    to sniff at someone's calves — hít bắp chân ai (chó)
  2. Hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không thích, khó chịu, khinh bỉ... ).
    to sniff at a dish — ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích)

Ngoại động từ

sửa

sniff ngoại động từ /ˈsnɪf/

  1. Đánh hơi, ngửi ngửi (đen & bóng).
    to sniff danger in someone's manner — đánh hơi thấy có sự nguy hiểm trong thái độ của ai

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa