Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnɪ.fiɳ/

Động từ sửa

sniffing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "sniff" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

sniffing /ˈsnɪ.fiɳ/

  1. Khụt khịt, sổ mũi.

Danh từ sửa

sniffing /ˈsnɪ.fiɳ/

  1. Sự khụt khịt.
  2. Chứng sổ mũi.

Tham khảo sửa