smocks
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasmocks
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của smock
Chia động từ
sửasmock
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to smock | |||||
Phân từ hiện tại | smocking | |||||
Phân từ quá khứ | smocked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smock | smock hoặc smockest¹ | smocks hoặc smocketh¹ | smock | smock | smock |
Quá khứ | smocked | smocked hoặc smockedst¹ | smocked | smocked | smocked | smocked |
Tương lai | will/shall² smock | will/shall smock hoặc wilt/shalt¹ smock | will/shall smock | will/shall smock | will/shall smock | will/shall smock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smock | smock hoặc smockest¹ | smock | smock | smock | smock |
Quá khứ | smocked | smocked | smocked | smocked | smocked | smocked |
Tương lai | were to smock hoặc should smock | were to smock hoặc should smock | were to smock hoặc should smock | were to smock hoặc should smock | were to smock hoặc should smock | were to smock hoặc should smock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | smock | — | let’s smock | smock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /smɔk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
smocks /smɔk/ |
smocks /smɔk/ |
smocks gđ /smɔk/
Tham khảo
sửa- "smocks", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)