smocking
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (RP) IPA(ghi chú): /ˈsmɒkɪŋ/
(tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈsmɑkɪŋ/
- Vần: -ɒkɪŋ
- Tách âm: smock‧ing
Danh từ
sửasmocking (đếm được và không đếm được, số nhiều smockings)
Động từ
sửasmocking
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của smock.
Tham khảo
sửa- "smocking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)