Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsmɑːr.tᵊn/

Ngoại động từ

sửa

smarten ngoại động từ /ˈsmɑːr.tᵊn/

  1. Làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ.
    to smarten someone up — làm cho ai bảnh choẹ, làm cho ai thêm duyên dáng
    to smarten oneself up — diện, làm dáng, làm đỏm
  2. Làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

smarten nội động từ /ˈsmɑːr.tᵊn/

  1. Tự làm cho bảnh; tự làm cho duyên dáng; tự làm cho bảnh thêm; tự làm cho duyên dáng thêm.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa