Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsle.ɪiɳ/

Động từ

sửa

sleighing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "sleigh" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

sleighing /ˈsle.ɪiɳ/

  1. Sự đi xe trượt tuyết.
  2. Đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)