Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsle.ɪiɳ/

Động từ sửa

sleighing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "sleigh" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

sleighing /ˈsle.ɪiɳ/

  1. Sự đi xe trượt tuyết.
  2. Đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)