xe trượt tuyết
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa xe + trượt + tuyết.
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɛ˧˧ ʨɨə̰ʔt˨˩ twiət˧˥ | sɛ˧˥ tʂɨə̰k˨˨ twiə̰k˩˧ | sɛ˧˧ tʂɨək˨˩˨ twiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sɛ˧˥ tʂɨət˨˨ twiət˩˩ | sɛ˧˥ tʂɨə̰t˨˨ twiət˩˩ | sɛ˧˥˧ tʂɨə̰t˨˨ twiə̰t˩˧ |
Danh từ
sửa(loại từ cái, chiếc) xe trượt tuyết
- Xe trượt ở những vùng băng tuyết thường do thú kéo.
- 29/01/2006, Trần Hồng (theo Reuters), Đôi điều kỳ lạ của loài khuyển, Công an nhân dân:
- Hàng được chất trên một cái xe trượt tuyết.
- 29/01/2006, Trần Hồng (theo Reuters), Đôi điều kỳ lạ của loài khuyển, Công an nhân dân: