sleigh
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsleɪ/
Hoa Kỳ | [ˈsleɪ] |
Danh từ
sửasleigh /ˈsleɪ/
- Xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo).
Nội động từ
sửasleigh nội động từ /ˈsleɪ/
- Đi bằng xe trượt tuyết.
Ngoại động từ
sửasleigh ngoại động từ /ˈsleɪ/
- Chở bằng xe trượt tuyết.
Chia động từ
sửasleigh
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sleigh | |||||
Phân từ hiện tại | sleighing | |||||
Phân từ quá khứ | sleighed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sleigh | sleigh hoặc sleighest¹ | sleighs hoặc sleigheth¹ | sleigh | sleigh | sleigh |
Quá khứ | sleighed | sleighed hoặc sleighedst¹ | sleighed | sleighed | sleighed | sleighed |
Tương lai | will/shall² sleigh | will/shall sleigh hoặc wilt/shalt¹ sleigh | will/shall sleigh | will/shall sleigh | will/shall sleigh | will/shall sleigh |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sleigh | sleigh hoặc sleighest¹ | sleigh | sleigh | sleigh | sleigh |
Quá khứ | sleighed | sleighed | sleighed | sleighed | sleighed | sleighed |
Tương lai | were to sleigh hoặc should sleigh | were to sleigh hoặc should sleigh | were to sleigh hoặc should sleigh | were to sleigh hoặc should sleigh | were to sleigh hoặc should sleigh | were to sleigh hoặc should sleigh |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sleigh | — | let’s sleigh | sleigh | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sleigh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)