Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslæɡ.ɡiɳ/

Động từ sửa

slagging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "slag" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

slagging /ˈslæɡ.ɡiɳ/

  1. Xem slang
  2. Xỉ.
  3. Vảy xỉ.

Tham khảo sửa