Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəːj˧˥ la̰wŋ˧˩˧nə̰ːj˩˧ lawŋ˧˩˨nəːj˧˥ lawŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəːj˩˩ lawŋ˧˩nə̰ːj˩˧ la̰ʔwŋ˧˩

Động từ sửa

nới lỏng

  1. hành động không xiếc chặc một cái gì đó nữa

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)