sizing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɑɪ.ziɳ/
Danh từ
sửasizing (số nhiều sizings) /ˈsɑɪ.ziɳ/
Động từ
sửasizing
- Xem size
Chia động từ
sửasize
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to size | |||||
Phân từ hiện tại | sizing | |||||
Phân từ quá khứ | sized | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | size | size hoặc sizest¹ | sizes hoặc sizeth¹ | size | size | size |
Quá khứ | sized | sized hoặc sizedst¹ | sized | sized | sized | sized |
Tương lai | will/shall² size | will/shall size hoặc wilt/shalt¹ size | will/shall size | will/shall size | will/shall size | will/shall size |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | size | size hoặc sizest¹ | size | size | size | size |
Quá khứ | sized | sized | sized | sized | sized | sized |
Tương lai | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | size | — | let’s size | size | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sizing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)