nội bộ
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
no̰ʔj˨˩ ɓo̰ʔ˨˩ | no̰j˨˨ ɓo̰˨˨ | noj˨˩˨ ɓo˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˨˨ ɓo˨˨ | no̰j˨˨ ɓo̰˨˨ |
Danh từ
sửa- Tình trạng bên trong một đoàn thể, một cơ quan.
- Nội bộ phe đế quốc.
Tham khảo
sửa- "nội bộ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)