Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 內部.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰ʔj˨˩ ɓo̰ʔ˨˩no̰j˨˨ ɓo̰˨˨noj˨˩˨ ɓo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˨˨ ɓo˨˨no̰j˨˨ ɓo̰˨˨

Danh từ

sửa

nội bộ

  1. Tình trạng bên trong một đoàn thể, một cơ quan.
    Nội bộ phe đế quốc.

Tham khảo

sửa