site
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɑɪt/
Hoa Kỳ | [ˈsɑɪt] |
Danh từ
sửasite /ˈsɑɪt/
- Nơi, chỗ, vị trí.
- a good site for a picnic — một nơi đi chơi cắm trại tốt
- Đất xây dựng.
- construction site — công trường
- building site — đất để cất nhà
Ngoại động từ
sửasite ngoại động từ /ˈsɑɪt/
- Đặt, để, định vị trí.
- well sited school — trường xây ở chỗ tốt
Chia động từ
sửasite
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to site | |||||
Phân từ hiện tại | siting | |||||
Phân từ quá khứ | sited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | site | site hoặc sitest¹ | sites hoặc siteth¹ | site | site | site |
Quá khứ | sited | sited hoặc sitedst¹ | sited | sited | sited | sited |
Tương lai | will/shall² site | will/shall site hoặc wilt/shalt¹ site | will/shall site | will/shall site | will/shall site | will/shall site |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | site | site hoặc sitest¹ | site | site | site | site |
Quá khứ | sited | sited | sited | sited | sited | sited |
Tương lai | were to site hoặc should site | were to site hoặc should site | were to site hoặc should site | were to site hoặc should site | were to site hoặc should site | were to site hoặc should site |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | site | — | let’s site | site | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "site", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)