Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

siting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của site.

Danh từ

sửa

siting (số nhiều sitings)

  1. Sự chọn địa điểm.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa