Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪ.ər/

Danh từ

sửa

sire /ˈsɑɪ.ər/

  1. Đực giống.
  2. Hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua).
  3. (Thơ ca) Cha, cha ông.

Ngoại động từ

sửa

sire ngoại động từ /ˈsɑɪ.ər/

  1. Sinh sản, đẻ ra (ngựa giống).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa