Tiếng Quan Thoại

sửa
 
生物

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

生物

  1. sinh vật, vật thể sống

Dịch

sửa

Tính từ

sửa

生物

  1. (thuộc) sinh vật, (thuộc) sinh vật học.

Dịch

sửa