Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪ.viɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

living /ˈlɪ.viɳ/

  1. Cuộc sống sinh hoạt.
    the cost of living — giá sinh hoạt
    the standard of living — mức sống
    plain living anhd high thingking — cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng
  2. Cách sinh nhai, sinh kế.
    to earn (get, make) one's living — kiếm sống
  3. Người sống.
    the living and the dead — những người đã sống và những người đã chết
    in the land of the living — ở thế giới của những người đáng sống, trên trái đất này
  4. (Tôn giáo) Môn nhập khoản, hoa lợi.

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

living

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "live" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

living /ˈlɪ.viɳ/

  1. Sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động.
    all living things — mọi sinh vật
    any man living — bất cứ người nào
    living languages — sinh ngữ
    the greatest living strategist — nhà chiến lược lớn nhất hiện nay
  2. Giống lắm, giống như hệt.
    the child is the living image of his father — đứa bé giống bố như hệt
  3. Đang cháy, đang chảy (than, củi, nước).
    living coal — than đang cháy đỏ
    living water — nước luôn luôn chảy

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa