Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vi˧˧ sïŋ˧˧ və̰ʔt˨˩ji˧˥ ʂïn˧˥ jə̰k˨˨ji˧˧ ʂɨn˧˧ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vi˧˥ ʂïŋ˧˥ vət˨˨vi˧˥ ʂïŋ˧˥ və̰t˨˨vi˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧ və̰t˨˨

Danh từ sửa

vi sinh vật

  1. các sinh vật đơn bào hoặc đa bào, nhân hoặc nhân thực, có kích thước rất nhỏ và thường chỉ quan sát được qua kính hiển vi.
    Quan sát vi sinh vật bằng kính hiển vi.