Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔr.ɡə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ sửa

organism /ˈɔr.ɡə.ˌnɪ.zəm/

  1. Cơ thể; sinh vật.
  2. Cơ quan, tổ chức.

Tham khảo sửa