sings
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasings
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của sing
Chia động từ
sửasing
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sing | |||||
Phân từ hiện tại | singing | |||||
Phân từ quá khứ | singed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sing | sing hoặc singest¹ | sings hoặc singeth¹ | sing | sing | sing |
Quá khứ | singed | singed hoặc singedst¹ | singed | singed | singed | singed |
Tương lai | will/shall² sing | will/shall sing hoặc wilt/shalt¹ sing | will/shall sing | will/shall sing | will/shall sing | will/shall sing |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sing | sing hoặc singest¹ | sing | sing | sing | sing |
Quá khứ | singed | singed | singed | singed | singed | singed |
Tương lai | were to sing hoặc should sing | were to sing hoặc should sing | were to sing hoặc should sing | were to sing hoặc should sing | were to sing hoặc should sing | were to sing hoặc should sing |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sing | — | let’s sing | sing | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.