singed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasinged
Chia động từ
sửasinge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to singe | |||||
Phân từ hiện tại | singing | |||||
Phân từ quá khứ | singed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | singe | singe hoặc singest¹ | singes hoặc singeth¹ | singe | singe | singe |
Quá khứ | singed | singed hoặc singedst¹ | singed | singed | singed | singed |
Tương lai | will/shall² singe | will/shall singe hoặc wilt/shalt¹ singe | will/shall singe | will/shall singe | will/shall singe | will/shall singe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | singe | singe hoặc singest¹ | singe | singe | singe | singe |
Quá khứ | singed | singed | singed | singed | singed | singed |
Tương lai | were to singe hoặc should singe | were to singe hoặc should singe | were to singe hoặc should singe | were to singe hoặc should singe | were to singe hoặc should singe | were to singe hoặc should singe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | singe | — | let’s singe | singe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.