Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
singing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈsɪŋɪŋ/
(
tập tin
)
Vần:
-ɪŋɪŋ
Động từ
sửa
singing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
sing
.
Danh từ
sửa
singing
Nghệ thuật
của
ca sĩ
.
Sự
hát
, hành động hát; tiếng hát.
Tham khảo
sửa
"
singing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
ginsing
,
signing