shorten
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃɔr.tᵊn/
Ngoại động từ
sửashorten ngoại động từ /ˈʃɔr.tᵊn/
Chia động từ
sửashorten
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shorten | |||||
Phân từ hiện tại | shortening | |||||
Phân từ quá khứ | shortened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shorten | shorten hoặc shortenest¹ | shortens hoặc shorteneth¹ | shorten | shorten | shorten |
Quá khứ | shortened | shortened hoặc shortenedst¹ | shortened | shortened | shortened | shortened |
Tương lai | will/shall² shorten | will/shall shorten hoặc wilt/shalt¹ shorten | will/shall shorten | will/shall shorten | will/shall shorten | will/shall shorten |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shorten | shorten hoặc shortenest¹ | shorten | shorten | shorten | shorten |
Quá khứ | shortened | shortened | shortened | shortened | shortened | shortened |
Tương lai | were to shorten hoặc should shorten | were to shorten hoặc should shorten | were to shorten hoặc should shorten | were to shorten hoặc should shorten | were to shorten hoặc should shorten | were to shorten hoặc should shorten |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shorten | — | let’s shorten | shorten | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửashorten nội động từ /ˈʃɔr.tᵊn/
- Ngắn lại.
Chia động từ
sửashorten
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shorten | |||||
Phân từ hiện tại | shortening | |||||
Phân từ quá khứ | shortened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shorten | shorten hoặc shortenest¹ | shortens hoặc shorteneth¹ | shorten | shorten | shorten |
Quá khứ | shortened | shortened hoặc shortenedst¹ | shortened | shortened | shortened | shortened |
Tương lai | will/shall² shorten | will/shall shorten hoặc wilt/shalt¹ shorten | will/shall shorten | will/shall shorten | will/shall shorten | will/shall shorten |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shorten | shorten hoặc shortenest¹ | shorten | shorten | shorten | shorten |
Quá khứ | shortened | shortened | shortened | shortened | shortened | shortened |
Tương lai | were to shorten hoặc should shorten | were to shorten hoặc should shorten | were to shorten hoặc should shorten | were to shorten hoặc should shorten | were to shorten hoặc should shorten | were to shorten hoặc should shorten |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shorten | — | let’s shorten | shorten | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "shorten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)