Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

shatters

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của shatter

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

shatters số nhiều

  1. Những mảnh vỡ, những mảnh gãy.
    to smash in (into) shatters — đập tan ra từng mảnh

Tham khảo

sửa