shark
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃɑːrk/
Hoa Kỳ | [ˈʃɑːrk] |
Danh từ
sửashark /ˈʃɑːrk/
- (Động vật học) Cá nhám, cá mập.
- man-eating shark — cá mập trắng
- Kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo.
- (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) tay cừ, tay chiến.
Động từ
sửashark /ˈʃɑːrk/
Chia động từ
sửashark
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shark | |||||
Phân từ hiện tại | sharking | |||||
Phân từ quá khứ | sharked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shark | shark hoặc sharkest¹ | sharks hoặc sharketh¹ | shark | shark | shark |
Quá khứ | sharked | sharked hoặc sharkedst¹ | sharked | sharked | sharked | sharked |
Tương lai | will/shall² shark | will/shall shark hoặc wilt/shalt¹ shark | will/shall shark | will/shall shark | will/shall shark | will/shall shark |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shark | shark hoặc sharkest¹ | shark | shark | shark | shark |
Quá khứ | sharked | sharked | sharked | sharked | sharked | sharked |
Tương lai | were to shark hoặc should shark | were to shark hoặc should shark | were to shark hoặc should shark | were to shark hoặc should shark | were to shark hoặc should shark | were to shark hoặc should shark |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shark | — | let’s shark | shark | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "shark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)