Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɑːrk/
  Hoa Kỳ
 
shark

Danh từ sửa

shark /ˈʃɑːrk/

  1. (Động vật học) Cá nhám, cá mập.
    man-eating shark — cá mập trắng
  2. Kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo.
  3. (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) tay cừ, tay chiến.

Động từ sửa

shark /ˈʃɑːrk/

  1. Lừa gạt; làm ăn bất chính.
    to shark for a living — lừa đảo để số
  2. Ngốn nuốt.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa