Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃæ.ɡi/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

shaggy /ˈʃæ.ɡi/

  1. Rậm lông, bờm xờm.
  2. Có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang.
  3. cành tua tủa.
  4. Đầu tóc râu ria bờm xờm (người).
  5. (Thực vật học) Có lông tơ dài.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa