shaggy
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈʃæ.ɡi/
Hoa Kỳ | [ˈʃæ.ɡi] |
Tính từ sửa
shaggy /ˈʃæ.ɡi/
- Rậm lông, bờm xờm.
- Có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang.
- Có cành tua tủa.
- Đầu tóc râu ria bờm xờm (người).
- (Thực vật học) Có lông tơ dài.
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "shaggy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)