Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəw˧˧ ziə˧˧ʐəw˧˥ ʐiə˧˥ɹəw˧˧ ɹiə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəw˧˥ ɹiə˧˥ɹəw˧˥˧ ɹiə˧˥˧

Danh từ sửa

râu ria

  1. Râu của người (nói khái quát)
    râu ria lởm chởm
  2. (khẩu ngữ) những cái phụ, cái thứ yếu, không quan trọng (nói tổng quát)
    chuyện râu ria

Tham khảo sửa

  • Râu ria, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam